Từ "thị tộc" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản là một tổ chức xã hội cổ xưa, nơi mà nhiều gia đình lớn có cùng một tổ tiên và sống gần nhau, thường có nền kinh tế chung. Thị tộc thường được hình thành từ những mối quan hệ huyết thống và có thể được coi là một kiểu cộng đồng.
Định nghĩa chi tiết:
Thị tộc: Là một nhóm người có quan hệ huyết thống, thường là những gia đình lớn, sống cùng một nơi và chia sẻ nguồn tài nguyên, công việc, và trách nhiệm xã hội. Thị tộc có thể tồn tại dưới hình thức mẫu quyền (nơi phụ nữ có vai trò chính) hoặc phụ quyền (nơi đàn ông nắm giữ quyền lực).
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong xã hội nguyên thủy, thị tộc là tổ chức cơ sở rất quan trọng."
Câu nâng cao: "Các nhà nhân chủng học nghiên cứu cấu trúc thị tộc để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xã hội trong các nền văn hóa cổ xưa."
Phân biệt các biến thể:
Thị tộc mẫu quyền: Là thị tộc mà quyền lực chủ yếu thuộc về phụ nữ, thường là mẹ hoặc bà trong gia đình.
Thị tộc phụ quyền: Là thị tộc mà quyền lực chủ yếu thuộc về nam giới, thường là cha hoặc ông trong gia đình.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gia tộc: Cũng chỉ một nhóm người có quan hệ huyết thống, nhưng thường không nhấn mạnh về tổ chức xã hội như thị tộc.
Bộ lạc: Từ này có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người lớn hơn, có thể bao gồm nhiều thị tộc khác nhau.
Cộng đồng: Một từ rộng hơn, chỉ một nhóm người sống gần nhau, nhưng không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống.
Các nghĩa khác nhau:
Chú ý:
Khi học từ "thị tộc", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt giữa các hình thức tổ chức xã hội khác nhau và các mối quan hệ bên trong thị tộc.