Characters remaining: 500/500
Translation

thị tộc

Academic
Friendly

Từ "thị tộc" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một tổ chức xã hội cổ xưa, nơi nhiều gia đình lớn cùng một tổ tiên sống gần nhau, thường nền kinh tế chung. Thị tộc thường được hình thành từ những mối quan hệ huyết thống có thể được coi một kiểu cộng đồng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thị tộc: một nhóm người quan hệ huyết thống, thường những gia đình lớn, sống cùng một nơi chia sẻ nguồn tài nguyên, công việc, trách nhiệm xã hội. Thị tộc có thể tồn tại dưới hình thức mẫu quyền (nơi phụ nữ vai trò chính) hoặc phụ quyền (nơi đàn ông nắm giữ quyền lực).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong xã hội nguyên thủy, thị tộc tổ chức cơ sở rất quan trọng."
  2. Câu nâng cao: "Các nhà nhân chủng học nghiên cứu cấu trúc thị tộc để hiểu hơn về các mối quan hệ xã hội trong các nền văn hóa cổ xưa."
Phân biệt các biến thể:
  • Thị tộc mẫu quyền: thị tộc quyền lực chủ yếu thuộc về phụ nữ, thường mẹ hoặc trong gia đình.
  • Thị tộc phụ quyền: thị tộc quyền lực chủ yếu thuộc về nam giới, thường cha hoặc ông trong gia đình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gia tộc: Cũng chỉ một nhóm người quan hệ huyết thống, nhưng thường không nhấn mạnh về tổ chức xã hội như thị tộc.
  • Bộ lạc: Từ này có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người lớn hơn, có thể bao gồm nhiều thị tộc khác nhau.
  • Cộng đồng: Một từ rộng hơn, chỉ một nhóm người sống gần nhau, nhưng không nhất thiết phải quan hệ huyết thống.
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "thị tộc" có thể được dùng để chỉ một nhóm người chung sở thích hoặc hoạt động, nhưng nghĩa này thường không phổ biến.
Chú ý:

Khi học từ "thị tộc", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt giữa các hình thức tổ chức xã hội khác nhau các mối quan hệ bên trong thị tộc.

  1. d. Tổ chức cơ sở củahội nguyên thuỷ bao gồm nhiều gia đình lớn cùng một tổ tiên kinh tế chung. Thị tộc mẫu quyền. Totem thị tộc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thị tộc"